GIớI THIệU TổNG QUAN Về BơM GODO – THươNG HIệU HàNG đầU TRUNG QUốC

Giới thiệu tổng quan về bơm GODO – Thương hiệu hàng đầu Trung Quốc

Giới thiệu tổng quan về bơm GODO – Thương hiệu hàng đầu Trung Quốc

Blog Article

Ứng dụng thực tế của bơm màng GODO trong các ngành công nghiệp

Giới thiệu tổng quan về bơm GODO – Thương hiệu hàng đầu Trung Quốc

1. bơm GODO là gì?
bơm màng GODO là một loại máy bơm sử dụng khí nén làm nguồn năng lượng chính để vận hành. Máy hoạt động dựa trên nguyên lý nén – giãn màng cao su (hoặc màng nhựa kỹ thuật) để tạo lực hút – đẩy chất lỏng. Nhờ đặc điểm này, bơm màng GODO trở thành lựa chọn lý tưởng trong môi trường cần độ an toàn cao, có nguy cơ cháy nổ hoặc chứa hóa chất ăn mòn.

So với các loại bơm truyền thống như bơm ly tâm hay bơm bánh răng, bơm nổi bật bởi khả năng bơm chất lỏng đặc, bùn loãng, hóa chất ăn mòn, thậm chí chất lỏng chứa hạt rắn mà không gây hư hỏng cho thiết bị.



3. Nguyên lý hoạt động của bơm màng khí nén GODO GODO
Nguyên lý hoạt động của bơm GODO dựa trên chuyển động tịnh tiến qua lại của màng bơm. Cụ thể như sau:

Khí nén được cấp vào buồng màng thứ nhất, tạo áp lực đẩy màng sang bên kia.

Màng bên đối diện bị kéo lại, tạo lực hút khiến chất lỏng tràn vào buồng.

Đồng thời, màng bên kia đẩy chất lỏng ra khỏi buồng thông qua van xả.

Van khí trung tâm sẽ chuyển đổi chiều khí nén, khiến chu trình đảo ngược.

Chu kỳ hút – đẩy diễn ra liên tục, giúp chất lỏng được bơm đều và ổn định.

Toàn bộ quá trình diễn ra rất nhanh, có thể lên đến hàng trăm chu kỳ/phút, giúp tốc độ bơm đạt đến 2–30 m³/giờ tùy model.



bơm màng GODO không chỉ được đánh giá cao về mặt công nghệ mà còn là giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp hiện nay. Với khả năng đa dạng trong phân loại – từ lựa chọn vật liệu cấu tạo, kích thước bơm đến loại màng chuyên dụng – GODO đã đáp ứng được nhu cầu phong phú của các ngành sản xuất từ thực phẩm, mỹ phẩm đến hóa chất, dầu khí và xử lý nước thải. Sự linh hoạt trong thiết kế cũng như hiệu quả vận hành của các dòng bơm này đã giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư và bảo trì, đồng thời nâng cao hiệu suất sản xuất.

Do đó, khi lựa chọn hệ thống bơm cho dây chuyền sản xuất, các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố về chất lượng, giá thành và dịch vụ sau bán hàng. Với bơm GODO, không chỉ đảm bảo độ bền theo thời gian mà còn mang lại sự an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành – từ đó góp phần tối ưu hóa sản xuất và giảm chi phí vận hành.

Qua bài viết này, hy vọng rằng các nhà quản lý, kỹ sư và chuyên viên kỹ thuật có cái nhìn tổng quan hơn về các dòng sản phẩm bơm màng khí nén và cách ứng dụng chúng một cách hiệu quả trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Sự đa dạng và linh hoạt của sản phẩm chính là yếu tố then chốt giúp GODO trở thành lựa chọn tin cậy cho các doanh nghiệp trong nước và quốc tế.


Bước 4: Kiểm tra toàn bộ hệ thống
Sau khi hoàn tất lắp đặt, kiểm tra lại toàn bộ các đầu nối ống, bulong, vị trí đặt bơm, nguồn khí nén và đường xả.

Đảm bảo mọi kết nối đều chắc chắn, không bị rò rỉ hay lệch vị trí.

3. Vận hành bơm màng GODO đúng cách
a. Khởi động máy
Mở nguồn khí nén từ từ, không mở tối đa đột ngột để tránh gây sốc cho hệ thống.

Theo dõi tốc độ hoạt động của bơm thông qua nhịp đập của màng bơm.

Dùng van tiết lưu hoặc bộ điều chỉnh áp suất khí để kiểm soát lưu lượng bơm đầu ra.

b. Theo dõi trong quá trình vận hành
Đảm bảo bơm không bị rung lắc, không phát ra âm thanh bất thường.

Kiểm tra nhiệt độ đầu bơm và đường ống thường xuyên.

Tránh để bơm chạy khô trong thời gian dài nếu không có thiết kế chống khô.

c. Ngừng hoạt động
Tắt khí nén cấp vào từ từ.

Xả hết chất lỏng còn lại trong bơm và đường ống nếu máy không sử dụng bơm màng godo trong thời gian dài.

Vệ sinh bơm sau mỗi ca làm việc, đặc biệt nếu sử dụng với chất dễ đóng cặn.



2. Bảng giá bơm màng khí nén cập nhật mới nhất
Giá bơm GODO phụ thuộc vào kích thước, vật liệu, lưu lượng và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là bảng giá tham khảo một số model phổ biến:

Model Vật liệu thân bơm Đường kính cổng (inch) Lưu lượng tối đa (L/min) Giá tham khảo (VNĐ)
QBY3-15 Nhôm 1/2" ~57 ~3.800.000 – 5.000.000
QBY3-25 Nhôm hoặc PP 1" ~150 ~6.500.000 – 8.000.000
QBY3-40 Gang hoặc inox 1.5" ~340 ~12.000.000 – 16.000.000
QBY3-50 Inox 304 / PVDF 2" ~570 ~18.000.000 – 26.000.000
QBY3-80 Inox 316L hoặc PTFE 3" ~850 ~35.000.000 – 55.000.000

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo tỷ giá, số lượng mua, yêu cầu vật liệu đặc biệt hoặc chế độ chiết khấu theo dự án.

Report this page